Bài 3: Msutong Trung cấp Quyển 2 – Khiêu vũ Quảng trường Trung Quốc

Dưới đây là phần phân tích bài 3: 🔊 中国的广场舞. Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2

Thông qua bài học, bạn học được cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến các hoạt động văn hóa, thể thao, đặc biệt là khi nói về khiêu vũ và các hoạt động giải trí ngoài trời ở Trung Quốc.

Bài học giúp bạn hiểu hơn về phong trào khiêu vũ ở các quảng trường Trung Quốc, cũng như cách diễn đạt sở thích và thói quen trong giao tiếp. Đồng thời, bạn cũng cải thiện khả năng nghe, nói và thảo luận về các chủ đề xã hội trong cuộc sống hàng ngày.

← Xem lại Bài 2: Msutong Trung cấp Quyển 2

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 2 tại đây

一. 热身 Khởi động

1.🔊 你刚来到中国时,看到过什么新鲜事儿?请说给大家听听 Khi bạn vừa đến Trung Quốc, bạn đã nhìn thấy điều gì mới mẻ? Hãy kể cho mọi người nghe.

Trả lời:
🔊 我刚来到中国的时候,看到很多人在广场上跳广场舞,我觉得非常新鲜。还有,中国的街头小吃种类特别多,我以前没见过。
Wǒ gāng láidào Zhōngguó de shíhòu, kàndào hěn duō rén zài guǎngchǎng shàng tiào guǎngchǎng wǔ, wǒ juéde fēicháng xīnxiān. Hái yǒu, Zhōngguó de jiētóu xiǎochī zhǒnglèi tèbié duō, wǒ yǐqián méi jiànguò.
Dịch: Khi tôi vừa đến Trung Quốc, tôi nhìn thấy rất nhiều người nhảy múa trên quảng trường, điều này khiến tôi thấy rất mới mẻ. Ngoài ra, các món ăn vặt trên đường phố ở Trung Quốc vô cùng đa dạng, tôi chưa từng thấy trước đây.

2🔊 .你觉得中国跟你的国家相比,有哪些生活习惯差不多?哪些完全不一样? Bạn cảm thấy Trung Quốc so với đất nước bạn có những thói quen sinh hoạt nào tương đối giống? Những thói quen nào hoàn toàn không giống nhau?

Trả lời:
🔊 我觉得中国和我的国家相比,吃饭的时候用筷子是差不多的。但是,中国人喜欢喝热水,而我们国家的人更喜欢喝冰水,这完全不一样。
Wǒ juéde Zhōngguó hé wǒ de guójiā xiāng bǐ, chīfàn de shíhòu yòng kuàizi shì chàbùduō de. Dànshì, Zhōngguó rén xǐhuān hē rè shuǐ, ér wǒmen guójiā de rén gèng xǐhuān hē bīng shuǐ, zhè wánquán bù yīyàng.
Dịch: Tôi cảm thấy Trung Quốc và đất nước tôi có thói quen dùng đũa khi ăn là tương đối giống nhau. Tuy nhiên, người Trung Quốc thích uống nước nóng, trong khi người ở đất nước tôi thích uống nước lạnh hơn, điều này hoàn toàn khác biệt.

二. 词语 Từ mới

1️⃣ 🔊 活动 (huódòng) – Hoạt động

🇻🇳 Tiếng Việt: Hoạt động
🔤 Pinyin: huódòng
🈶 Chữ Hán: 🔊 活动

📝 Ví dụ:

  • 🔊 这个活动非常有意思,大家都很喜欢。
    (Zhège huódòng fēicháng yǒuyìsi, dàjiā dōu hěn xǐhuān.)
    Hoạt động này rất thú vị, mọi người đều rất thích.
  • 🔊 我们学校每年都会组织很多文化活动。
    (Wǒmen xuéxiào měinián dūhuì zǔzhī hěn duō wénhuà huódòng.)
    Trường chúng tôi mỗi năm đều tổ chức nhiều hoạt động văn hóa.

2️⃣ 🔊 茶馆儿 (cháguǎnr) – Quán trà

🇻🇳 Tiếng Việt: Quán trà
🔤 Pinyin: cháguǎnr
🈶 Chữ Hán: 🔊 茶馆儿

📝 Ví dụ:

  • 🔊 周末的时候,我们喜欢去茶馆儿喝茶聊天。
    (Zhōumò de shíhòu, wǒmen xǐhuān qù cháguǎnr hēchá liáotiān.)
    Cuối tuần, chúng tôi thích đến quán trà uống trà và trò chuyện.
  • 🔊 这家茶馆儿的环境很好,非常安静。
    (Zhè jiā cháguǎnr de huánjìng hěn hǎo, fēicháng ānjìng.)
    Quán trà này có không gian rất tốt, vô cùng yên tĩnh.

3️⃣ 🔊 广场 (guǎngchǎng) – Quảng trường

🇻🇳 Tiếng Việt: Quảng trường
🔤 Pinyin: guǎngchǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊 广场

📝 Ví dụ:

  • 🔊 每天晚上,很多人喜欢到广场散步。
    (Měitiān wǎnshàng, hěn duō rén xǐhuān dào guǎngchǎng sànbù.)
    Mỗi tối, nhiều người thích đến quảng trường đi dạo.
  • 🔊 广场上有很多小朋友在玩耍。
    (Guǎngchǎng shàng yǒu hěn duō xiǎopéngyǒu zài wánshuǎ.)
    Trên quảng trường có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→Xem tiếp Bài 4: Msutong Trung cấp Quyển 2

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button